Có 2 kết quả:
事变 shì biàn ㄕˋ ㄅㄧㄢˋ • 事變 shì biàn ㄕˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incident
(2) unforeseen event
(3) events (in general)
(2) unforeseen event
(3) events (in general)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incident
(2) unforeseen event
(3) events (in general)
(2) unforeseen event
(3) events (in general)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0